computer programme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer programme+ Noun
- xem computer program.
- the program required several hundred lines of code
Chương trình đòi hỏi hàng trăm dòng mã.
- the program required several hundred lines of code
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
program programme computer program
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer programme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "computer programme":
computer program computer programme - Những từ có chứa "computer programme":
computer programme computer programmer - Những từ có chứa "computer programme" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chương trình đặc sắc biểu diễn mục bộ nhớ bao nhiêu
Lượt xem: 591